|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ động
| de son propre gré; de sa propre initiative | | | Chủ động làm việc gì | | faire quelque chose de son propre gré | | | Chủ động sáng tạo | | créer de sa propre initiative | | | (ngôn ngữ học) actif | | | Dạng chủ động | | forme active |
|
|
|
|