Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ động


de son propre gré; de sa propre initiative
Chủ động làm việc gì
faire quelque chose de son propre gré
Chủ động sáng tạo
créer de sa propre initiative
(ngôn ngữ học) actif
Dạng chủ động
forme active



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.